BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG- BÌNH ĐỰNG NI TƠ LỎNG
1.THIẾT BỊ LƯU TRỮ MẪU TRONG NITƠ LỎNG
2.THIẾT BỊ LƯU TRỮ TẾ BÀO GỐC:
MVE HECO SERIES FREEZERS (370L – 1770L)
MVE HEco 1894R-190
MVE HEco 1892P-190
MVE HEco 1879P-190
MVE Heco 1542R-190
MVE HEco 1539P-190
MVE HEco 1536P-190
MVE HEco 819P-190
MVE HEco 818P-190
MVE HEco 815P-190
MVE 1839
MVE 1426
MVE 616
MVE 510
MVE 205
MVE 204
MVE VARIO 1536P
MVE VARIO 1539R
MVE VARIO 1879P
MVE VARIO 1881R
MVE VARIO 1894R
3. BÌNH TRỮ MẪU (PHÔI, TINH TRÙNG, SINH PHẨM)
MVE STOCK SERIES (39L – 1456L)
MVE 103
MVE 808
MVE 816P-2T-190
MVE 1318
MVE 1842P-150
MVE 1877P-2T-150
MVE CRYOSYSTEM 6000 FULL AUTO (175L)
MVE CRYOSYSTEM SERIES (47L – 175L)
CryoSystem 750
CryoSystem 2000
CryoSystem 4000
CryoSystem 6000
MVE XC SERIES (20.5L – 47.5L)
XC 20 MILLENNIUM
XC 21/6
XC22/5
XC32/8
XC33/22
XC 34/18
XC43/28
XC 47/11-6
XC 47/11-10
MVE SC SERIES (3.6L – 24.5L)
SC 3/3
SC8/5
SC 11/7
SC20/20
SC 33/26
SC36/32
SUPER 2
4. BÌNH VẬN CHUYỂN MẪU (TẾ BÀO GỐC, BAO MÁU, PHÔI, TINH TRÙNG, …)
MVE CRYOSHIPER SERIES
SC2/1V
SC4/2V
SC4/3V
SC20/12V
XC20/3V
MINI MOOVER
CRYO-MOOVER
CRYOSHIPPER
MVE DOBLE SERIES
DOBLE 11
DOBLE 20
DOBLE 22
DOBLE 28
DOBLE 34
DOBLE 47
DOBLE 47-10
MVE CRYOCUBE
MVE 1536 DRY SHIPPER
MVE CRYOCART
5. BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG
Model: Spectrum 35
Hãng sản xuất: MVE - Chart
Xuất xứ: Mỹ
Với sự phát triển của khoa học trong việc điều trị bệnh bằng tế bào gốc, thụ tinh trong ống nghiệm, lưu trữ và vận chuyển mẫu vật, bệnh phẩm sau khi đã ngủ đông … đòi hỏi ngày càng nhiều thiết bị chuyên dùng với đặc tính kỹ thuật cao có thể đảm bảo tỉ lệ 99% tế bào ngủ đông phục hồi lại. Hãng MVE Chart là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới đáp ứng được nhu cầu này và đạt tiêu chuẩn về thiết kế và lưu trữ.
Cấu hình:
Dung tích bình 36.5 Lít.
Sức chứa cọng rạ:
Số cọng rạ 0.5 (10/cane ): 660
Số cọng rạ 0.5 ml (1 Level Bulk ): 780
Số ống cryotube: 1,.2 & 2,0 ml vials (5/cane) : 150
Đường kính cổ bình 55.4 ml
Khối lượng rỗng của bình 15.9 Kg
Khối lượng có ni tơ lỏng của bình 44 Kg
Đường kính ngoài bình: 464 mm
Chiều cao bình: 667mm
Tốc độ bay hơi trung bình: 0.102 lít/ngày
Thời gian lưu giữ cố định 360 ngày
Thời gian lưu giữ khi làm việc: 192 ngày.
Số cóng đựng tinh: 06
Đường kính cọng rạ: 41.9 mm
Chiều cao cóng đựng cọng rạ: 279 mm
=====================================================================================================
BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG
Model: Lab 5
Hãng sản xuất: MVE - Chart
Xuất xứ: Mỹ
Dung tích bình 5 lít
Tốc độ bay hơi trung bình 0.15 lít/ngày
Đường kính cổ bình: 56 mm
Chiều cao bình 266 mm
Đường kính ngoài: 222 mm
Đường kính trong 165 mm
Trọng lượng rỗng của bình: 4 kg
Trọng lượng khi chứ ni tơ đầy bình 8 kg
=====================================================================================================
BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG
Model: Lab 50
Hãng sản xuất: MVE - Chart
Xuất xứ: Mỹ
Dung tích bình 50 lít
Tốc độ bay hơi trung bình 0.49 lít/ngày
Đường kính cổ bình: 64 mm
Chiều cao bình 779
Đường kính ngoài: 432 mm
Đường kính trong 356 mm
Trọng lượng rỗng của bình: 15 kg
Trọng lượng khi chứ ni tơ đầy bình 56 kg
MVE RESEARCH DEWARS (0,5L – 6L)
RD-6
RD-3
RD-2
RD-1
RD-0.5
MVE LAB SERIES (4L – 50 L)
MVE LAB 5
MVE LAB 10
MVE LAB 20
MVE LAB 30
MVE LAB 50
DURACYL CYLINDER ÁP SUẤT 22 PSI (35L – 230L)
MVE Cryo – Cyl 35
MVE Cryo – Cyl 50
MVE Dura – Cyl 120 LP RB
MVE Dura – Cyl 180 LP RB
MVE Dura – Cyl 230 LP RB
6. PHỤ KIỆN CHỌN THÊM
CHƯƠNG TRÌNH ĐO VÀ KIỂM SOÁT MỰC NITƠ TỰ ĐỘNG – MVE TEC 3000
CHƯƠNG TRÌNH BÁO ĐỘNG MỰC NITƠ THẤP – LOW LEVEL ALARMS
CHƯƠNG TRÌNH GHI NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG – PDF LOGGER
HỘP ĐỰNG BAO MÁU
HỘP NHỰA ĐỰNG VIALS ((25 CELL VÀ 100 CELL)
THANH NHÔM RỖNG CHỨA VIALS (CRYOCANES)
THANH NHỰA ĐỰNG CỌNG RƠM TRỮ PHÔI – CASSETTES FOR IVF STRAWS
THIẾT BỊ CHUYỂN NITƠ LỎNG – Manual Discharge Device
CHÂN ĐẾ INOX ĐẶT BÌNH NITƠ
TẠP DỀ BẢO HỘ – CRYOAPRON
GĂNG TAY BẢO HỘ – CRYOGLOVES
THƯỚC ĐO MỰC NITƠ LỎNG
KẸP GẮP MẪU – COOL REACH
DÂY CHUYỂN NI TƠ – TRANSFER HOSE (4 ft VÀ 6 ft)
CA MÚC NITƠ – CRYODIPPER
Vui Lòng Liên Hệ Với Chúng Tôi
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT (MPT SECO., LTD)
HOTLINE: 0916 582 608
VP MPT tại Hà Nội
Tel: 024 22 188 222 - Fax: 024 3556 3520
Email: phuongmai@mptmed.com
Website: www.mptmed.com
VP MPT tại TP Hồ Chí Minh
Tel: 028 6273 0528 - Fax: 028 66 74 08 08
Website: www.mptmed.com.vn
|