MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN DI ĐỘNG VITAPIA 5500 Model : VITAPIA 5500 Xuất xứ : Trismed- Hàn Quốc I. Thông số kĩ thuật VITAPIA 5500 ( Type 5500A) Phương pháp đo Phương pháp dao động Hình thức đo Tự động/ không xâm lấn tự động Bệnh nhân áp dụng Người lớn, trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh Đơn vị đo mmHg/ kPa có thể chọn lựa Màn hình Màn hình tinh thể lỏng LCD TFT 2,4 inch (320 x 240 dots) Nguồn 2 pin AA, pin Alkali 1,5 V Kích thước 127 x 66 x 36 mm Trọng lượng ≤ 350 g ( bao gồm pin)
NIBP ( huyết áp không xâm lấn) Phương pháp Phương pháp dao động Dải đo 10 – 270 mmHg Người lớn SYS: 40 - 270 mmHg MAP: 20~ 235 mmHg DIA: 10~ 215 mmHg Trẻ nhỏ SYS: 40 ~ 200mmHg MAP: 20~ 165 mmHg DIA: 10 ~ 100 mmHg Trẻ sơ sinh SYS: 40 ~ 135 mmHg MAP: 20 ~ 110 mmHg DIA : 10 ~ 100 mmHg Hoạt động Tự động / bằng tay Khoảng đo 1, 2, 3, 4, 5, 10, 15, 20, 30, 45, 60, 90 min Độ chính xác huyết áp cổ tay ± 3 mmHg Độ phân giải 1 mmHg Sai sót do biện pháp đo ± 5 mmHg Độ lệch chuẩn tối đa 8 mmHg Bảo vệ khỏi áp lực quá cao Người lớn ( 297 ± 3 mmHg), trẻ nhỏ ( 240± 3 mmHg), trẻ sơ sinh ( 147±3 mmHg) Chuông cảnh báo Tâm thu, tâm trương, trung bình Dải đo 10 – 270 mmHg
SpO2 Dải đo 0 – 100% Độ phân giải 1 % Mức độ chính xác 70 – 100 %, ±2 % 0 – 69% , trường hợp không cụ thể Dải đo báo động 0- 100%
Nhịp mạch Dải đo 30 – 254 bpm ( nhịp đập trên phút) Độ phân giải 1 bpm Độ chính xác ± 2 bpm hoặc ± 2 % (chọn lựa lớn hơn) Dải báo động 0 – 254 bpm Nhiệt độ Làm việc 5~ 40 oC Vận chuyển và lưu trữ - 20oC ~ 60oC Đô ẩm Làm việc ≤ 80% Vận chuyển và lưu trữ ≤ 95% Độ cao Làm việc -500 đến 4,600 m ( -1600 đến 15,000 ft) Vận chuyển và lưu trữ -500 đến 13,100m ( -1,600 đến 43,000 ft)
|